--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
dậm dật
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
dậm dật
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dậm dật
+
xem giậm giật
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dậm dật"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"dậm dật"
:
dâm dật
dậm dật
đơm đặt
Lượt xem: 476
Từ vừa tra
+
dậm dật
:
xem giậm giật
+
sễ
:
Hang down too lowVạt áo sễ xuốngThe flap of the dress hangs down too low
+
emmanthe penduliflora
:
loài cây sền sệt vùng sa mạc khô cằn phía tây nam nước Mỹ, có chùm hoa rủ dài